Thị trường vàng Việt Nam sau hơn một thập kỷ “ngủ đông” dưới sự điều hành của Nghị định 24/2012/NĐ-CP đang đứng trước những ngã rẽ quan trọng. Nghị định này đã thành công trong việc loại bỏ vàng ra khỏi hệ thống tín dụng ngân hàng, ngăn chặn tình trạng “vàng hóa” nền kinh tế. Tuy nhiên, câu hỏi lớn vẫn còn bỏ ngỏ: làm thế nào để biến nguồn lực vàng khổng lồ trong dân thành động lực cho sản xuất, kinh doanh, thay vì chỉ cất trữ và giao dịch ngầm? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích vấn đề này, đồng thời so sánh với bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, một kênh đầu tư ngày càng được ưa chuộng, và đề xuất các giải pháp để thị trường vàng minh bạch hơn, hấp dẫn hơn.
Trước năm 2012, cụm từ “vàng hóa nền kinh tế” là một thực tế đáng lo ngại. Vàng được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch lớn như mua bán nhà đất, xe hơi, và thậm chí cả vay mượn. Quyết định 432/2000/QĐ-NHNN còn “bật đèn xanh” cho tín dụng vàng tại các ngân hàng thương mại, biến vàng trở thành một phương tiện thanh toán song song với VND và USD. Các ngân hàng được tự do kinh doanh, huy động và cho vay vàng vật chất, thậm chí là vàng tài khoản, dẫn đến sự bùng nổ của các sàn vàng tài khoản.
Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007 đã phơi bày những rủi ro tiềm ẩn của tình trạng này. Giá vàng và USD biến động mạnh, thanh khoản vàng tại các ngân hàng bị đứt gãy, nhập lậu vàng tràn lan, khiến nhiều ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân lớn rơi vào khủng hoảng. Giai đoạn 2007-2009 chứng kiến sự hội nhập sâu rộng của kinh tế Việt Nam với thế giới, khiến mọi biến động trên thị trường tài chính toàn cầu đều tác động mạnh mẽ đến Việt Nam. Giá vàng thế giới tăng vọt, một phần do các ngân hàng trung ương tăng cường mua vào, giá trị đồng USD suy giảm, áp lực đầu cơ từ các quỹ đầu tư gia tăng, và đặc biệt là lo ngại về lạm phát.
Trong nước, giá vàng miếng đạt đỉnh lịch sử 29,3 triệu đồng/lượng vào ngày 11/11/2009, cao hơn giá thế giới 4-5 triệu đồng/lượng. Sự chênh lệch giá này được cho là do chính phủ ngừng cấp phép nhập khẩu kim loại quý từ năm 2008 để ổn định tỷ giá. Việc giá vàng tăng cao đẩy các ngân hàng có tỷ trọng vàng lớn vào tình thế khó khăn, khi giá mua bán vàng miếng SJC tăng gấp 2-3 lần so với năm 2007. Nhiều ngân hàng phải “vật vã” xoay xở để đáp ứng nhu cầu rút vàng của người dân, trong bối cảnh giá vàng liên tục leo thang không kiểm soát.
TS. Nguyễn Đức Trung, Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh, nhận định: “Việc nới lỏng quản lý đối với vàng phi tiền tệ đã gây nên các tác động tiêu cực, nhất là trong thời điểm giá vàng biến động mạnh. Các đối tượng có hành vi làm giá, đầu cơ gây khan hiếm cung giả tạo; đồng thời, tung tin đồn gây nên các ‘cơn sốt vàng’ làm cho người dân tập trung đi mua vàng. Khi giá vàng trong nước cao hơn giá vàng thế giới, ngay lập tức xuất hiện tình trạng thu gom ngoại tệ trên thị trường tự do để nhập lậu vàng nguyên liệu, sản xuất vàng miếng từ nguồn vàng nhập lậu, từ đó gây ảnh hưởng bất lợi tới tỷ giá, thị trường ngoại tệ.”
Trước tình hình đó, Nghị định 24/2012/NĐ-CP ra đời như một giải pháp cấp bách, với các mục tiêu chính: giải quyết thanh khoản vàng cho các ngân hàng, quốc gia hóa thương hiệu vàng miếng SJC, độc quyền xuất nhập khẩu vàng nguyên liệu, “đẩy đuổi” vàng ra khỏi hoạt động ngân hàng, và kiểm soát chặt chẽ hoạt động mua bán vàng miếng.
Trong khi thị trường vàng vẫn đang loay hoay tìm hướng đi mới, thị trường chứng khoán Việt Nam lại có những bước phát triển mạnh mẽ, trở thành kênh đầu tư hấp dẫn đối với nhiều người dân. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, tính đến tháng 6/2025, số lượng tài khoản chứng khoán tại Việt Nam đã vượt mốc 10 triệu, chiếm khoảng 10% dân số. Quy mô vốn hóa thị trường chứng khoán đạt gần 8 triệu tỷ đồng, tương đương khoảng 80% GDP năm 2024.
Sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán Việt Nam được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự ổn định kinh tế vĩ mô, chính sách hỗ trợ từ chính phủ, sự tham gia ngày càng tăng của các nhà đầu tư cá nhân, và sự phát triển của các công ty chứng khoán và các sản phẩm đầu tư đa dạng. Chỉ số VN-Index đã liên tục lập đỉnh mới trong những năm gần đây, thu hút sự chú ý của cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của thị trường chứng khoán cũng đặt ra những thách thức mới, đặc biệt là vấn đề minh bạch thông tin và quản lý rủi ro. Các vụ thao túng giá cổ phiếu, tin đồn thất thiệt, và các hành vi giao dịch nội gián vẫn còn diễn ra, gây ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của nhà đầu tư.
Bài học từ thị trường vàng cho thấy rằng, sự minh bạch là yếu tố then chốt để xây dựng một thị trường tài chính lành mạnh và bền vững. Việc thiếu minh bạch thông tin, quản lý lỏng lẻo, và sự tham gia của các đối tượng đầu cơ, lũng đoạn đã khiến thị trường vàng trở nên bất ổn và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Để thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật, đồng thời nâng cao chất lượng thông tin và giáo dục tài chính cho nhà đầu tư. Bên cạnh đó, cần khuyến khích các công ty niêm yết tuân thủ các chuẩn mực quản trị công ty tốt nhất, công khai minh bạch thông tin, bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
Câu hỏi đặt ra là, liệu có thể áp dụng những kinh nghiệm từ thị trường chứng khoán để “khơi thông” nguồn lực vàng đang “ngủ đông” trong dân? Liệu có thể tạo ra một kênh đầu tư vàng minh bạch, an toàn và hiệu quả, song song với thị trường chứng khoán?
Một số chuyên gia cho rằng, việc cho phép giao dịch vàng trên các sàn giao dịch hàng hóa có thể là một giải pháp. Tuy nhiên, cần có một khung pháp lý chặt chẽ để quản lý hoạt động này, đảm bảo tính minh bạch và phòng ngừa rủi ro. Ngoài ra, cần khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm đầu tư vàng khác, như chứng chỉ quỹ đầu tư vàng, thay vì chỉ tích trữ vàng miếng.
Nguyên phó tổng giám đốc một ngân hàng thương mại nhà nước cho rằng, việc minh bạch hóa thông tin về tài sản vàng là yếu tố tiên quyết. “Trước khi bàn đến chuyện khơi thông nguồn lực vàng ở tổ chức, dân cư, điều cần thiết đầu tiên là phải minh bạch. Những người sở hữu vàng đều phải được định danh tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào,” ông nói. Việc kết nối thông tin giữa tài khoản ngân hàng, bất động sản và tài khoản vàng theo mã số định danh cá nhân có thể giúp truy xuất nguồn gốc tài sản và phòng ngừa các hành vi rửa tiền.
So sánh với các nước trong khu vực, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ Thái Lan, nơi đã phát triển một thị trường vàng tương đối minh bạch và có tính thanh khoản cao. Thái Lan cho phép giao dịch vàng trên sàn giao dịch hàng hóa, đồng thời khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm đầu tư vàng đa dạng. Chính phủ Thái Lan cũng áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và phòng ngừa rủi ro trên thị trường vàng.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang có nhiều biến động, cả vàng và chứng khoán đều có thể là những kênh đầu tư hấp dẫn, tùy thuộc vào khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của từng nhà đầu tư. Tuy nhiên, để cả hai thị trường này phát triển bền vững, yếu tố minh bạch là không thể thiếu.
Thị trường vàng Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để tái cấu trúc và phát triển. Bằng cách học hỏi kinh nghiệm từ thị trường chứng khoán và các nước trong khu vực, đồng thời áp dụng các giải pháp sáng tạo để minh bạch hóa thông tin và quản lý rủi ro, Việt Nam có thể biến nguồn lực vàng khổng lồ trong dân thành động lực cho tăng trưởng kinh tế. Quan trọng hơn, một thị trường vàng minh bạch sẽ góp phần bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, tạo dựng niềm tin và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài chính Việt Nam trong tương lai.